Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对比
Pinyin: duì bǐ
Meanings: So sánh đối chiếu, tương phản., To compare, contrast., ①(两种事物或一事物的两个方面)相对比较。[例]新旧对比。*②比例。[例]双方人数对比是一比二。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 又, 寸, 比
Chinese meaning: ①(两种事物或一事物的两个方面)相对比较。[例]新旧对比。*②比例。[例]双方人数对比是一比二。
Grammar: Có thể làm động từ hoặc danh từ. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh so sánh hai yếu tố khác nhau.
Example: 将这两个方案进行对比。
Example pinyin: jiāng zhè liǎng gè fāng àn jìn xíng duì bǐ 。
Tiếng Việt: Đối chiếu hai phương án này với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh đối chiếu, tương phản.
Nghĩa phụ
English
To compare, contrast.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(两种事物或一事物的两个方面)相对比较。新旧对比
比例。双方人数对比是一比二
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!