Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2041 đến 2070 của 5825 tổng từ

引进
yǐn jìn
Đưa vào hoặc nhập khẩu hàng hóa, công ng...
弟兄
dì xiong
Anh em trai trong gia đình; cũng có thể ...
弟子
dì zǐ
Môn đệ, học trò
张口
zhāng kǒu
Há miệng, mở miệng (thường dùng trong ng...
张穆
Zhāng Mù
Tên của một nhân vật lịch sử hoặc văn họ...
张罗
zhāng luo
Lo liệu, sắp xếp, tổ chức mọi thứ.
张鷟
Zhāng Zhuó
Tên của một nhà thơ và tác gia thời Đườn...
xián
Dây đàn hoặc dây cung.
wān
Cong, uốn cong; rẽ, đổi hướng.
弯刀
wān dāo
Dao cong, gươm cong
弯子
wān zi
Đường vòng, khúc cua
弯腿
wān tuǐ
Gập chân lại, co chân
弯膝
wān xī
Gập đầu gối
弯路
wān lù
Đường vòng, đường ngoằn ngoèo
ruò
Yếu đuối, mềm yếu; kém cỏi.
弱点
ruò diǎn
Điểm yếu, khuyết điểm hoặc vị trí dễ bị ...
弱者
ruò zhě
Người yếu đuối, kém cỏi hoặc không có qu...
弹力
tán lì
Lực đàn hồi, khả năng trở lại hình dạng ...
弹唱
tán chàng
Vừa đàn vừa hát, thường dùng trong âm nh...
弹奏
tán zòu
Đánh đàn, chơi nhạc cụ.
强人
qiáng rén
Người mạnh mẽ hoặc có khả năng đặc biệt.
强健
qiáng jiàn
Mạnh khỏe, rắn chắc.
强调
qiáng diào
Nhấn mạnh, tập trung vào một điểm quan t...
强身
qiáng shēn
Rèn luyện sức khỏe, tăng cường thể lực.
强队
qiáng duì
Đội mạnh (trong thi đấu thể thao).
强风
qiáng fēng
Gió mạnh, gió dữ dội.
wān
Cong, uốn cong; rẽ, đổi hướng.
guī
Trở về, thuộc về
归来
guī lái
Trở về, quay lại
归还
guī huán
Trả lại (vật gì đó) cho chủ sở hữu.

Hiển thị 2041 đến 2070 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...