Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2041 đến 2070 của 5804 tổng từ

wān
Cong, uốn cong
弯刀
wān dāo
Dao cong, gươm cong
弯子
wān zi
Đường vòng, khúc cua
弯腿
wān tuǐ
Gập chân lại, co chân
弯膝
wān xī
Gập đầu gối
弯路
wān lù
Đường vòng, đường ngoằn ngoèo
ruò
Yếu, yếu đuối.
弱点
ruò diǎn
Điểm yếu, khuyết điểm.
弱者
ruò zhě
Người yếu đuối, kém cỏi hoặc không có qu...
弹力
tán lì
Lực đàn hồi, khả năng trở lại hình dạng ...
弹唱
tán chàng
Vừa đàn vừa hát, thường dùng trong âm nh...
弹奏
tán zòu
Đánh đàn, chơi nhạc cụ.
强人
qiáng rén
Người mạnh mẽ hoặc có khả năng đặc biệt.
强健
qiáng jiàn
Mạnh khỏe, rắn chắc.
强调
qiáng diào
Nhấn mạnh, chú trọng.
强身
qiáng shēn
Rèn luyện sức khỏe, tăng cường thể lực.
强队
qiáng duì
Đội mạnh (trong thi đấu thể thao).
强风
qiáng fēng
Gió mạnh, gió dữ dội.
wān
Cong, uốn cong; rẽ, đổi hướng.
guī
Trở về, thuộc về; đưa ra kết luận cuối c...
归来
guī lái
Trở về, quay lại sau khi rời đi.
归还
guī huán
Trả lại, hoàn trả cái gì cho ai.
当中
dāng zhōng
Ở giữa, ở chính giữa
当做
dāng zuò
Xem như, coi như.
当兵
dāng bīng
Đi lính, phục vụ trong quân đội.
当初
dāng chū
Vào lúc ban đầu, khi mới bắt đầu (nhấn m...
当啷
dāng lāng
Âm thanh leng keng (của kim loại va chạm...
当家
dāng jiā
Làm chủ gia đình; quản lý công việc nhà.
当当
dāng dāng
Âm thanh leng keng (như tiếng chuông nhỏ...
当成
dàng chéng
Coi như, xem như (dùng để so sánh hoặc đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...