Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强调

Pinyin: qiáng diào

Meanings: Nhấn mạnh, tập trung vào một điểm quan trọng., To emphasize, focus on an important point., ①特别着重或着重提出。[例]强调秉公处理的重要性和必要性。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 弓, 虽, 周, 讠

Chinese meaning: ①特别着重或着重提出。[例]强调秉公处理的重要性和必要性。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ nội dung được nhấn mạnh.

Example: 老师特别强调了学习的重要性。

Example pinyin: lǎo shī tè bié qiáng diào le xué xí de zhòng yào xìng 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học.

强调
qiáng diào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhấn mạnh, tập trung vào một điểm quan trọng.

To emphasize, focus on an important point.

特别着重或着重提出。强调秉公处理的重要性和必要性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强调 (qiáng diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung