Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归来
Pinyin: guī lái
Meanings: Trở về, quay lại, To return, come back, ①返回原来的地方。[例]昨日入城市,归来泪满巾。——宋·张俞《蚕妇》。[例]去时里正与裹头,归来头白还戍边。——唐·杜甫《兵车行》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丨, 丿, 彐, 来
Chinese meaning: ①返回原来的地方。[例]昨日入城市,归来泪满巾。——宋·张俞《蚕妇》。[例]去时里正与裹头,归来头白还戍边。——唐·杜甫《兵车行》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi sau các trạng từ chỉ địa điểm hoặc thời gian.
Example: 他终于从国外归来了。
Example pinyin: tā zhōng yú cóng guó wài guī lái le 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã trở về từ nước ngoài.

📷 Silhouette Ngư dân câu lưới trên thuyền. Hình bóng ngư dân dùng bẫy giống chuồng bắt cá trong hồ với phong cảnh tuyệt đẹp của thiên nhiên buổi sáng mặt trời mọc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở về, quay lại
Nghĩa phụ
English
To return, come back
Nghĩa tiếng trung
中文释义
返回原来的地方。昨日入城市,归来泪满巾。——宋·张俞《蚕妇》。去时里正与裹头,归来头白还戍边。——唐·杜甫《兵车行》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
