Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弹奏

Pinyin: tán zòu

Meanings: Đánh đàn, chơi nhạc cụ., To play a musical instrument., ①弹琴演奏。[例]弹劾奏闻。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 单, 弓, 天, 𡗗

Chinese meaning: ①弹琴演奏。[例]弹劾奏闻。

Grammar: Động từ, thường dùng với nhạc cụ như đàn piano, guitar...

Example: 她每天都会练习弹奏钢琴。

Example pinyin: tā měi tiān dōu huì liàn xí tán zòu gāng qín 。

Tiếng Việt: Cô ấy mỗi ngày đều luyện tập đánh đàn piano.

弹奏
tán zòu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh đàn, chơi nhạc cụ.

To play a musical instrument.

弹琴演奏。弹劾奏闻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弹奏 (tán zòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung