Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 张罗
Pinyin: zhāng luo
Meanings: Lo liệu, sắp xếp, tổ chức mọi thứ., To arrange, organize, or take care of things., ①照料处理。[例]张罗后事。*②筹划;安顿。[例]张罗住处。*③照应;接待。[例]张罗了半天,累坏了吧。*④张网,也比喻搜捕。[例]张罗海内。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 弓, 长, 夕, 罒
Chinese meaning: ①照料处理。[例]张罗后事。*②筹划;安顿。[例]张罗住处。*③照应;接待。[例]张罗了半天,累坏了吧。*④张网,也比喻搜捕。[例]张罗海内。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể cần được xử lý. Ví dụ: 张罗饭 (lo cơm nước), 张罗事情 (lo liệu công việc).
Example: 他忙着张罗婚礼的事。
Example pinyin: tā máng zhe zhāng luó hūn lǐ de shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy bận rộn lo liệu chuyện đám cưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo liệu, sắp xếp, tổ chức mọi thứ.
Nghĩa phụ
English
To arrange, organize, or take care of things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照料处理。张罗后事
筹划;安顿。张罗住处
照应;接待。张罗了半天,累坏了吧
张网,也比喻搜捕。张罗海内
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!