Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强队
Pinyin: qiáng duì
Meanings: Đội mạnh (trong thi đấu thể thao)., Strong team (in sports competition)., ①有实力的运动队。[例]两个多年的强队,圣母玛利亚队和陆军队。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 弓, 虽, 人, 阝
Chinese meaning: ①有实力的运动队。[例]两个多年的强队,圣母玛利亚队和陆军队。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả một nhóm hoặc tổ chức có sức mạnh vượt trội so với đối thủ. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh.
Example: 这是一支强队。
Example pinyin: zhè shì yì zhī qiáng duì 。
Tiếng Việt: Đây là một đội mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đội mạnh (trong thi đấu thể thao).
Nghĩa phụ
English
Strong team (in sports competition).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有实力的运动队。两个多年的强队,圣母玛利亚队和陆军队
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!