Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强身
Pinyin: qiáng shēn
Meanings: Rèn luyện sức khỏe, tăng cường thể lực., To strengthen one's body, improve physical fitness., ①健身。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 弓, 虽, 身
Chinese meaning: ①健身。
Grammar: Động từ, thường kết hợp với các mục tiêu sức khỏe hoặc hoạt động thể chất.
Example: 每天运动可以强身健体。
Example pinyin: měi tiān yùn dòng kě yǐ qiáng shēn jiàn tǐ 。
Tiếng Việt: Tập thể dục mỗi ngày có thể rèn luyện sức khỏe và cải thiện thể lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện sức khỏe, tăng cường thể lực.
Nghĩa phụ
English
To strengthen one's body, improve physical fitness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
健身
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!