Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弯腿
Pinyin: wān tuǐ
Meanings: Gập chân lại, co chân, To bend one’s legs., ①家具腿部的向外弯曲部分,即腿和框架交接处下面的部分。[例]安妮女王(queenAnne)式和契彭得尔(Chippendale)式家具中常用的家具腿的形式。从它所支承的结构处先向外弯,然后向下逐渐变细而向内反弯,至末端有装饰性脚。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 亦, 弓, 月, 退
Chinese meaning: ①家具腿部的向外弯曲部分,即腿和框架交接处下面的部分。[例]安妮女王(queenAnne)式和契彭得尔(Chippendale)式家具中常用的家具腿的形式。从它所支承的结构处先向外弯,然后向下逐渐变细而向内反弯,至末端有装饰性脚。
Grammar: Động từ miêu tả hành động gập hay co chân. Thường kết hợp với các môn thể thao như yoga, võ thuật...
Example: 练习瑜伽时需要弯腿。
Example pinyin: liàn xí yú jiā shí xū yào wān tuǐ 。
Tiếng Việt: Khi tập yoga cần phải gập chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gập chân lại, co chân
Nghĩa phụ
English
To bend one’s legs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家具腿部的向外弯曲部分,即腿和框架交接处下面的部分。安妮女王(queenAnne)式和契彭得尔(Chippendale)式家具中常用的家具腿的形式。从它所支承的结构处先向外弯,然后向下逐渐变细而向内反弯,至末端有装饰性脚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!