Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弯膝

Pinyin: wān xī

Meanings: Gập đầu gối, To bend one’s knees., ①(如指马)前膝弯向内。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 亦, 弓, 月, 桼

Chinese meaning: ①(如指马)前膝弯向内。

Grammar: Động từ miêu tả hành động gập đầu gối, thường gặp trong các bài tập thể dục hoặc khi di chuyển.

Example: 深蹲时要弯膝。

Example pinyin: shēn dūn shí yào wān xī 。

Tiếng Việt: Khi ngồi xổm cần phải gập đầu gối.

弯膝
wān xī
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gập đầu gối

To bend one’s knees.

(如指马)前膝弯向内

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弯膝 (wān xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung