Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弟子
Pinyin: dì zǐ
Meanings: Môn đệ, học trò, Disciple; student., 形容振憾心灵。亦作驰魂夺魄”。[出处]闻一多《李白之死》诗“还有吹不满旗的灵风推着云车,满载霓裳缥缈、彩佩玲珑的仙娥,给予人们颂送着弛魂宕魄的天乐。”[例]各种印象,新鲜而又庄严,使他目不暇给,弛魂夺魄。——徐迟《地质之光》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丷, 子
Chinese meaning: 形容振憾心灵。亦作驰魂夺魄”。[出处]闻一多《李白之死》诗“还有吹不满旗的灵风推着云车,满载霓裳缥缈、彩佩玲珑的仙娥,给予人们颂送着弛魂宕魄的天乐。”[例]各种印象,新鲜而又庄严,使他目不暇给,弛魂夺魄。——徐迟《地质之光》。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường được sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc tôn giáo.
Example: 孔子有很多弟子。
Example pinyin: kǒng zǐ yǒu hěn duō dì zǐ 。
Tiếng Việt: Khổng Tử có rất nhiều môn đệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Môn đệ, học trò
Nghĩa phụ
English
Disciple; student.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容振憾心灵。亦作驰魂夺魄”。[出处]闻一多《李白之死》诗“还有吹不满旗的灵风推着云车,满载霓裳缥缈、彩佩玲珑的仙娥,给予人们颂送着弛魂宕魄的天乐。”[例]各种印象,新鲜而又庄严,使他目不暇给,弛魂夺魄。——徐迟《地质之光》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!