Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归还

Pinyin: guī huán

Meanings: Trả lại (vật gì đó) cho chủ sở hữu., To return something to its owner., ①把人或物送回原主、原地。[例]把它归还给图书馆。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丨, 丿, 彐, 不, 辶

Chinese meaning: ①把人或物送回原主、原地。[例]把它归还给图书馆。

Grammar: Động từ hai âm tiết, rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 请尽快把书归还图书馆。

Example pinyin: qǐng jǐn kuài bǎ shū guī huán tú shū guǎn 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng trả sách lại thư viện càng sớm càng tốt.

归还
guī huán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả lại (vật gì đó) cho chủ sở hữu.

To return something to its owner.

把人或物送回原主、原地。把它归还给图书馆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归还 (guī huán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung