Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5401 đến 5430 của 5825 tổng từ

闲玩
xián wán
Chơi đùa một cách thư giãn, không cố gắn...
闲置
xián zhì
Để không sử dụng, bỏ không.
闲荡
xián dàng
Đi lại không mục đích, lang thang.
间作
jiàn zuò
Canh tác xen kẽ (trồng nhiều loại cây tr...
间或
jiàn huò
Thỉnh thoảng, đôi khi.
间断
jiàn duàn
Ngắt quãng, gián đoạn.
间歇
jiàn xiē
Khoảng nghỉ, thời gian tạm ngừng giữa ha...
间种
jiàn zhòng
Trồng xen kẽ (các loại cây khác nhau trê...
间距
jiàn jù
Khoảng cách giữa hai điểm hoặc hai vật.
间隔
jiàn gé
Khoảng cách thời gian hoặc không gian gi...
闹钟
nào zhōng
Đồng hồ báo thức.
mǐn
Chỉ tỉnh Phúc Kiến ở Trung Quốc.
阁楼
gé lóu
Gác xép, tầng áp mái
阅览
yuè lǎn
Đọc sách báo, tài liệu
阑尾
lán wěi
Ruột thừa (phần cuối cùng của ruột già h...
阑干
lán gān
Tay vịn (thường ở cầu thang, ban công......
kuò
Rộng, rộng rãi
阔人
kuò rén
Người giàu có, thuộc tầng lớp thượng lưu...
阔少
kuò shào
Cậu ấm, công tử con nhà giàu.
阔气
kuò qi
Hào phóng, rộng rãi trong chi tiêu.
阔老
kuò lǎo
Người già giàu có, thường thuộc giới thư...
阖家
hé jiā
Cả gia đình, tất cả các thành viên trong...
队伍
duì wu
Đội ngũ, nhóm người hợp thành một tổ chứ...
队员
duì yuán
Thành viên trong một đội nhóm nào đó.
队旗
duì qí
Lá cờ đại diện cho một đội nhóm cụ thể.
队长
duì zhǎng
Người lãnh đạo hoặc đứng đầu một đội nhó...
fáng
Phòng ngừa, đề phòng
防卫
fáng wèi
Phòng vệ, bảo vệ.
防备
fáng bèi
Phòng ngừa, chuẩn bị đề phòng.
防守
fáng shǒu
Phòng thủ, bảo vệ vị trí.

Hiển thị 5401 đến 5430 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...