Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5401 đến 5430 của 5804 tổng từ

阔气
kuò qi
Hào phóng, rộng rãi trong chi tiêu.
阔老
kuò lǎo
Người già giàu có, thường thuộc giới thư...
阖家
hé jiā
Cả gia đình, tất cả các thành viên trong...
guān
Cửa ải, cửa ngõ; đóng, khóa lại.
队伍
duì wu
Hàng ngũ, đội hình của một nhóm người.
队员
duì yuán
Thành viên của một đội, nhóm.
队旗
duì qí
Lá cờ đại diện cho một đội nhóm cụ thể.
队长
duì zhǎng
Trưởng nhóm, người đứng đầu một đội.
fáng
Phòng ngừa, ngăn chặn
防卫
fáng wèi
Bảo vệ, phòng vệ
防备
fáng bèi
Phòng ngừa, chuẩn bị đề phòng.
防守
fáng shǒu
Phòng thủ, bảo vệ
防御
fáng yù
Phòng thủ, bảo vệ khỏi nguy hiểm.
防护
fáng hù
Bảo vệ, phòng hộ
防暑
fáng shǔ
Phòng chống nóng bức, say nắng.
防暴
fáng bào
Phòng chống bạo lực, chống bạo loạn.
防水
fáng shuǐ
Chống thấm nước, không thấm nước.
防火
fáng huǒ
Phòng cháy, chống hỏa hoạn.
防盗
fáng dào
Chống trộm
阳台
yáng tái
Ban công, phần không gian mở nối với phò...
yīn
Âm, bóng tối, mặt khuất sáng; hoặc chỉ t...
阵雨
zhèn yǔ
Mưa rào, mưa ngắn.
阵风
zhèn fēng
Gió thổi từng cơn.
阶梯
jiē tī
Cầu thang; những bậc nối tiếp nhau, biểu...
阻止
zǔ zhǐ
Ngăn chặn, không cho xảy ra.
阿姨
āyí
Cô, dì, người phụ nữ lớn tuổi hơn mà mìn...
阿訇
Ā hōng
Chỉ chức sắc tôn giáo Hồi giáo, người gi...
Đất liền, lục địa
陆地
lù dì
Phần đất nổi trên bề mặt Trái Đất, trái ...
陆桥
lù qiáo
Cầu nối đất liền; cầu vượt hoặc tuyến đư...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...