Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 防备

Pinyin: fáng bèi

Meanings: Phòng ngừa, chuẩn bị đề phòng., To guard against; to take precautions., ①为应付攻击或避免伤害预先作好准备。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 方, 阝, 夂, 田

Chinese meaning: ①为应付攻击或避免伤害预先作好准备。

Grammar: Thường đứng trước đối tượng cần phòng ngừa, ví dụ: 防备危险 (phòng ngừa nguy hiểm).

Example: 我们要防备敌人突然袭击。

Example pinyin: wǒ men yào fáng bèi dí rén tū rán xí jī 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải đề phòng kẻ thù tấn công bất ngờ.

防备
fáng bèi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng ngừa, chuẩn bị đề phòng.

To guard against; to take precautions.

为应付攻击或避免伤害预先作好准备

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

防备 (fáng bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung