Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 间隔
Pinyin: jiàn gé
Meanings: Khoảng cách thời gian hoặc không gian giữa hai sự vật, sự kiện., Interval, the time or space between two things or events., ①指两个类似的事物之间的空间或时间的距离。*②隔断。[例]遂与外人间隔。——晋·陶渊明《桃花源记》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 门, 阝, 鬲
Chinese meaning: ①指两个类似的事物之间的空间或时间的距离。*②隔断。[例]遂与外人间隔。——晋·陶渊明《桃花源记》。
Grammar: Danh từ, có thể dùng với cả không gian và thời gian. Cấu trúc phổ biến: 每隔... (mỗi...).
Example: 每隔两个小时服一次药。
Example pinyin: měi gé liǎng gè xiǎo shí fú yí cì yào 。
Tiếng Việt: Uống thuốc mỗi hai giờ một lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng cách thời gian hoặc không gian giữa hai sự vật, sự kiện.
Nghĩa phụ
English
Interval, the time or space between two things or events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指两个类似的事物之间的空间或时间的距离
隔断。遂与外人间隔。——晋·陶渊明《桃花源记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!