Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 防守

Pinyin: fáng shǒu

Meanings: Phòng thủ, bảo vệ vị trí., To defend; to protect a position., ①守卫;把守。[例]游击手碰上坚强的防守而失球。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 方, 阝, 宀, 寸

Chinese meaning: ①守卫;把守。[例]游击手碰上坚强的防守而失球。

Grammar: Dùng để nói về việc bảo vệ một vị trí hoặc khu vực cụ thể, thường liên quan đến chiến thuật quân sự hoặc thể thao.

Example: 他负责防守这个区域。

Example pinyin: tā fù zé fáng shǒu zhè ge qū yù 。

Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách bảo vệ khu vực này.

防守
fáng shǒu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng thủ, bảo vệ vị trí.

To defend; to protect a position.

守卫;把守。游击手碰上坚强的防守而失球

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

防守 (fáng shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung