Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mǐn

Meanings: Chỉ tỉnh Phúc Kiến ở Trung Quốc., Refers to Fujian Province in China., ①中国福建省的别称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 虫, 门

Chinese meaning: ①中国福建省的别称。

Hán Việt reading: mân

Grammar: Là danh từ chỉ địa danh, viết tắt cho tỉnh Phúc Kiến.

Example: 福建简称闽。

Example pinyin: fú jiàn jiǎn chēng mǐn 。

Tiếng Việt: Phúc Kiến còn gọi tắt là Mẫn.

mǐn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ tỉnh Phúc Kiến ở Trung Quốc.

mân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Refers to Fujian Province in China.

中国福建省的别称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闽 (mǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung