Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阔气
Pinyin: kuò qi
Meanings: Hào phóng, rộng rãi trong chi tiêu., Generous, extravagant in spending., ①豪华奢侈,也指这种气派。[例]摆阔气。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 活, 门, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①豪华奢侈,也指这种气派。[例]摆阔气。
Grammar: Tính từ này có thể làm bổ ngữ hoặc đứng độc lập trong câu.
Example: 他请客的时候总是很大方,显得特别阔气。
Example pinyin: tā qǐng kè de shí hòu zǒng shì hěn dà fāng , xiǎn de tè bié kuò qì 。
Tiếng Việt: Khi anh ấy mời khách luôn rất hào phóng, trông rất rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hào phóng, rộng rãi trong chi tiêu.
Nghĩa phụ
English
Generous, extravagant in spending.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
豪华奢侈,也指这种气派。摆阔气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!