Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闲玩
Pinyin: xián wán
Meanings: Chơi đùa một cách thư giãn, không cố gắng., To play casually or relaxingly., ①空闲时游玩或玩耍。有的地区也说“闲耍”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 木, 门, 元, 王
Chinese meaning: ①空闲时游玩或玩耍。有的地区也说“闲耍”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái nhẹ nhàng, thư giãn.
Example: 孩子们喜欢在院子里闲玩。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan zài yuàn zi lǐ xián wán 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ thích chơi đùa một cách thư giãn trong sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi đùa một cách thư giãn, không cố gắng.
Nghĩa phụ
English
To play casually or relaxingly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空闲时游玩或玩耍。有的地区也说“闲耍”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!