Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 间歇

Pinyin: jiàn xiē

Meanings: Khoảng nghỉ, thời gian tạm ngừng giữa hai hoạt động., Interval, pause between two activities., ①动作、变化等隔一定时间就停息一会儿。*②两段时间之间的间隔。[例]间歇很短,没有松一口气的时间。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 门, 曷, 欠

Chinese meaning: ①动作、变化等隔一定时间就停息一会儿。*②两段时间之间的间隔。[例]间歇很短,没有松一口气的时间。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các từ khác để tạo cụm từ như '间歇时间' (khoảng thời gian nghỉ).

Example: 我们需要一个间歇来休息。

Example pinyin: wǒ men xū yào yí gè jiàn xiē lái xiū xi 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần một khoảng nghỉ để thư giãn.

间歇
jiàn xiē
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng nghỉ, thời gian tạm ngừng giữa hai hoạt động.

Interval, pause between two activities.

动作、变化等隔一定时间就停息一会儿

两段时间之间的间隔。间歇很短,没有松一口气的时间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

间歇 (jiàn xiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung