Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 队伍
Pinyin: duì wu
Meanings: Đội ngũ, nhóm người hợp thành một tổ chức có mục tiêu cụ thể., Team, group of people organized for a specific purpose., ①有组织的群众行列。[例]认真负责的警察队伍。*②部队。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 人, 阝, 五, 亻
Chinese meaning: ①有组织的群众行列。[例]认真负责的警察队伍。*②部队。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những nhóm người cùng làm việc chung.
Example: 救援队伍已经出发了。
Example pinyin: jiù yuán duì wu yǐ jīng chū fā le 。
Tiếng Việt: Đội cứu hộ đã xuất phát.

📷 Khái niệm nhóm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đội ngũ, nhóm người hợp thành một tổ chức có mục tiêu cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Team, group of people organized for a specific purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有组织的群众行列。认真负责的警察队伍
部队
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
