Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闲置

Pinyin: xián zhì

Meanings: Để không sử dụng, bỏ không., To leave unused, to idle., ①搁置在一边不用。[例]你愿意让我的画随便闲置在某个画商那里吗。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 木, 门, 直, 罒

Chinese meaning: ①搁置在一边不用。[例]你愿意让我的画随便闲置在某个画商那里吗。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tài sản hoặc thiết bị không hoạt động.

Example: 这台机器已经被闲置很久了。

Example pinyin: zhè tái jī qì yǐ jīng bèi xián zhì hěn jiǔ le 。

Tiếng Việt: Chiếc máy này đã bị bỏ không sử dụng từ lâu.

闲置
xián zhì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để không sử dụng, bỏ không.

To leave unused, to idle.

搁置在一边不用。你愿意让我的画随便闲置在某个画商那里吗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闲置 (xián zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung