Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 队员
Pinyin: duì yuán
Meanings: Thành viên trong một đội nhóm nào đó., Member of a team or group., ①一个队的组成人员。*②代表牛津大学或剑桥大学进行体育比赛并被授权佩戴该校标志颜色的学生。[例]是牛津学校板球代表队队员。[例]少年先锋队的成员。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 人, 阝, 口, 贝
Chinese meaning: ①一个队的组成人员。*②代表牛津大学或剑桥大学进行体育比赛并被授权佩戴该校标志颜色的学生。[例]是牛津学校板球代表队队员。[例]少年先锋队的成员。
Grammar: Danh từ ghép, có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thể thao, công việc, hoặc tổ chức.
Example: 他是篮球队的队员。
Example pinyin: tā shì lán qiú duì de duì yuán 。
Tiếng Việt: Anh ấy là thành viên của đội bóng rổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành viên trong một đội nhóm nào đó.
Nghĩa phụ
English
Member of a team or group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个队的组成人员
代表牛津大学或剑桥大学进行体育比赛并被授权佩戴该校标志颜色的学生。是牛津学校板球代表队队员。少年先锋队的成员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!