Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 间距
Pinyin: jiàn jù
Meanings: Khoảng cách giữa hai điểm hoặc hai vật., Distance or space between two points or objects., ①间隔的距离。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 门, 巨, 𧾷
Chinese meaning: ①间隔的距离。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với số đo cụ thể (ví dụ: 间距为5米).
Example: 这两棵树之间的间距很大。
Example pinyin: zhè liǎng kē shù zhī jiān de jiān jù hěn dà 。
Tiếng Việt: Khoảng cách giữa hai cái cây này rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng cách giữa hai điểm hoặc hai vật.
Nghĩa phụ
English
Distance or space between two points or objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
间隔的距离
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!