Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1411 đến 1440 của 5804 tổng từ

Nền tảng, cơ sở
基于
jī yú
Dựa trên, dựa vào yếu tố nào đó.
基础
jī chǔ
Nền tảng, cơ sở để xây dựng hoặc phát tr...
基金
jī jīn
Quỹ tài chính, nguồn tiền dành cho mục đ...
堡垒
bǎo lěi
Pháo đài, thành trì; cũng có thể dùng để...
chǎng
Nơi diễn ra sự việc, địa điểm; cũng là h...
堵塞
dǔ sè
Bị tắc nghẽn, bít lại
堵车
dǔ chē
Kẹt xe
塑料
sù liào
Vật liệu tổng hợp thường dùng để làm đồ ...
塑料袋
sù liào dài
Túi đựng đồ làm bằng nhựa.
tián
Điền vào, lấp đầy.
填空
tián kòng
Điền vào chỗ trống.
填补
tián bǔ
Lấp đầy, bù đắp.
diàn
Đệm, lót; cái đệm
墓地
mù dì
Nghĩa địa, khu vực dành riêng để chôn cấ...
zhuì
Rơi xuống, hạ xuống.
zēng
Tăng thêm, tăng cường
增多
zēng duō
Tăng về số lượng, trở nên nhiều hơn.
增强
zēng qiáng
Tăng cường, làm mạnh mẽ thêm.
增长
zēng zhǎng
Phát triển hoặc tăng lên về số lượng, mứ...
qiáng
Tường, vách ngăn.
shì
Chiến binh, học giả
士兵
shì bīng
Lính, binh sĩ.
壮丽
zhuàng lì
Huy hoàng, tráng lệ
壮健
zhuàng jiàn
Khỏe mạnh, cường tráng, cơ thể đầy sức s...
壮大
zhuàng dà
Trở nên mạnh mẽ, lớn mạnh hơn
壮年
zhuàng nián
Tuổi trung niên, thời kỳ sung sức nhất t...
zhuàng
Mạnh mẽ, khỏe khoắn; làm cho mạnh mẽ hơn...
声明
shēng míng
Tuyên bố, công bố
声望
shēng wàng
Danh tiếng, uy tín của một người được xã...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...