Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1411 đến 1440 của 5825 tổng từ

mái
Chôn, giấu, hoặc vùi lấp.
埋头苦干
mái tóu kǔ gàn
Chăm chỉ làm việc, cố gắng hết sức mà kh...
埋汰
mái tài
Dơ bẩn, không sạch sẽ; hoặc nói xấu sau ...
埋没
mái mò
Che giấu tài năng, không được công nhận;...
埋藏
mái cáng
Giấu kín hoặc chôn vùi một thứ gì đó dướ...
培养
péi yǎng
Bồi dưỡng, nuôi dưỡng (như kỹ năng, thói...
培训班
péi xùn bān
Lớp học đào tạo, khóa học ngắn hạn nâng ...
Nền tảng, cơ sở
基于
jī yú
Dựa trên, dựa vào (lý do, nguyên tắc...)...
基础
jī chǔ
Nền tảng, cơ sở.
基金
jī jīn
Quỹ tài chính dành cho mục đích cụ thể n...
堡垒
bǎo lěi
Pháo đài, thành trì; biểu tượng cho sự b...
chǎng
Nơi diễn ra sự việc, địa điểm; cũng là h...
堵塞
dǔ sè
Làm tắc nghẽn, làm kín đường đi.
堵车
dǔ chē
Kẹt xe
塑料
sù liào
Chất dẻo, nhựa
塑料袋
sù liào dài
Túi đựng đồ làm bằng nhựa.
tián
Điền vào, lấp đầy, hoặc hoàn thiện thông...
填空
tián kòng
Điền vào chỗ trống (thường dùng trong bà...
填补
tián bǔ
Bù đắp, lấp đầy khoảng trống hoặc thiếu ...
diàn
Đệm, lót; cái đệm
墓地
mù dì
Nghĩa địa, mộ phần
zhuì
Rơi xuống, hạ xuống.
zēng
Tăng thêm, tăng cường
增多
zēng duō
Tăng về số lượng, trở nên nhiều hơn.
增强
zēng qiáng
Tăng cường, làm mạnh mẽ thêm.
增长
zēng zhǎng
Phát triển hoặc tăng lên về số lượng, mứ...
qiáng
Tường, vách ngăn.
shì
Chiến binh, học giả
士兵
shì bīng
Lính, người lính.

Hiển thị 1411 đến 1440 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...