Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墓地

Pinyin: mù dì

Meanings: Nghĩa địa, mộ phần, Cemetery, graveyard, ①停放尸体的院子或围场。*②埋葬死者的坟地。*③墓旁的空地;尤指举行葬礼时送葬者在墓旁集聚的地方。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 土, 莫, 也

Chinese meaning: ①停放尸体的院子或围场。*②埋葬死者的坟地。*③墓旁的空地;尤指举行葬礼时送葬者在墓旁集聚的地方。

Grammar: Danh từ chỉ nơi chôn cất người chết. Thường kết hợp với các động từ như 安葬 (an táng), 扫墓 (tảo mộ).

Example: 他被安葬在这个墓地。

Example pinyin: tā bèi ān zàng zài zhè ge mù dì 。

Tiếng Việt: Anh ấy được chôn cất tại nghĩa địa này.

墓地 - mù dì
墓地
mù dì

📷 Cixiang An Tian Yi Tomb (Công viên Di tích Văn hóa Chạm khắc Đá), Quận Shijingshan, Bắc Kinh, Trung Quốc

墓地
mù dì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghĩa địa, mộ phần

Cemetery, graveyard

停放尸体的院子或围场

埋葬死者的坟地

墓旁的空地;尤指举行葬礼时送葬者在墓旁集聚的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...