Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 塑料袋
Pinyin: sù liào dài
Meanings: Túi đựng đồ làm bằng nhựa., Plastic bag used to carry things.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 土, 朔, 斗, 米, 代, 衣
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường.
Example: 请不要使用塑料袋。
Example pinyin: qǐng bú yào shǐ yòng sù liào dài 。
Tiếng Việt: Xin đừng dùng túi nhựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Túi đựng đồ làm bằng nhựa.
Nghĩa phụ
English
Plastic bag used to carry things.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế