Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 填
Pinyin: tián
Meanings: Điền vào, lấp đầy, hoặc hoàn thiện thông tin., To fill in, complete, or top up., ①通“镇”。安定。[例]上患吴、会稽轻悍,无壮王以填之。——《史记》。[合]填填(端整稳固貌);填卫(镇守,守卫);填监(镇守统领);填压(用强力压制;镇服)。*②另见tián。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 土, 真
Chinese meaning: ①通“镇”。安定。[例]上患吴、会稽轻悍,无壮王以填之。——《史记》。[合]填填(端整稳固貌);填卫(镇守,守卫);填监(镇守统领);填压(用强力压制;镇服)。*②另见tián。
Hán Việt reading: điền
Grammar: Có thể áp dụng cho cả nghĩa cụ thể (lấp đầy vật chất) và nghĩa trừu tượng (điền thông tin).
Example: 请填好这份表格。
Example pinyin: qǐng tián hǎo zhè fèn biǎo gé 。
Tiếng Việt: Xin hãy điền vào mẫu đơn này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điền vào, lấp đầy, hoặc hoàn thiện thông tin.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điền
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To fill in, complete, or top up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“镇”。安定。上患吴、会稽轻悍,无壮王以填之。——《史记》。填填(端整稳固貌);填卫(镇守,守卫);填监(镇守统领);填压(用强力压制;镇服)
另见tián
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!