Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 埋没

Pinyin: mái mò

Meanings: Che giấu tài năng, không được công nhận; hoặc chôn vùi vật gì dưới đất., To bury talent, not get recognition; or literally bury something under the ground., ①埋在地下。[例]生男埋没随百草。——唐·杜甫《兵车行》。[例]棺材被土埋没了。*②使显露不出来,不能发挥作用。[例]埋没人材。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 土, 里, 殳, 氵

Chinese meaning: ①埋在地下。[例]生男埋没随百草。——唐·杜甫《兵车行》。[例]棺材被土埋没了。*②使显露不出来,不能发挥作用。[例]埋没人材。

Grammar: Thường được dùng trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Example: 他的才华被埋没了多年。

Example pinyin: tā de cái huá bèi mái mò le duō nián 。

Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy đã bị chôn vùi nhiều năm.

埋没
mái mò
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che giấu tài năng, không được công nhận; hoặc chôn vùi vật gì dưới đất.

To bury talent, not get recognition; or literally bury something under the ground.

埋在地下。生男埋没随百草。——唐·杜甫《兵车行》。棺材被土埋没了

使显露不出来,不能发挥作用。埋没人材

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

埋没 (mái mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung