Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 基金

Pinyin: jī jīn

Meanings: Quỹ tài chính dành cho mục đích cụ thể như đầu tư, từ thiện…, Financial fund for specific purposes such as investment, charity, etc., ①为兴办、维持或发展某种事业而储备的资金款项。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 其, 土, 丷, 人, 王

Chinese meaning: ①为兴办、维持或发展某种事业而储备的资金款项。

Grammar: Danh từ kép, có thể kết hợp với các động từ như ‘设立’ (thiết lập), ‘管理’ (quản lý).

Example: 他投资了一笔钱到教育基金。

Example pinyin: tā tóu zī le yì bǐ qián dào jiào yù jī jīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đầu tư một khoản tiền vào quỹ giáo dục.

基金
jī jīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quỹ tài chính dành cho mục đích cụ thể như đầu tư, từ thiện…

Financial fund for specific purposes such as investment, charity, etc.

为兴办、维持或发展某种事业而储备的资金款项

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

基金 (jī jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung