Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堵塞

Pinyin: dǔ sè

Meanings: Làm tắc nghẽn, làm kín đường đi., To block or obstruct a passage., ①阻塞(如路)使不能通过。[例]他们用路障堵塞路。[例]油脂堵塞了洗涤槽的放水口。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 土, 者

Chinese meaning: ①阻塞(如路)使不能通过。[例]他们用路障堵塞路。[例]油脂堵塞了洗涤槽的放水口。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Thường đi kèm danh từ chỉ địa điểm hoặc vật.

Example: 垃圾堵塞了下水道。

Example pinyin: lā jī dǔ sè le xià shuǐ dào 。

Tiếng Việt: Rác thải đã làm tắc nghẽn cống thoát nước.

堵塞
dǔ sè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm tắc nghẽn, làm kín đường đi.

To block or obstruct a passage.

阻塞(如路)使不能通过。他们用路障堵塞路。油脂堵塞了洗涤槽的放水口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堵塞 (dǔ sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung