Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 埋头苦干
Pinyin: mái tóu kǔ gàn
Meanings: Chăm chỉ làm việc, cố gắng hết sức mà không phàn nàn., To work hard without complaint., 专心一意地刻苦工作。[出处]鲁迅《且介亭杂文·中国人失掉自信力了吗》“我们从古以来,就有埋头苦干的人。”
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 土, 里, 头, 古, 艹, 干
Chinese meaning: 专心一意地刻苦工作。[出处]鲁迅《且介亭杂文·中国人失掉自信力了吗》“我们从古以来,就有埋头苦干的人。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả đức tính cần cù, siêng năng.
Example: 他埋头苦干,终于完成了这个项目。
Example pinyin: tā mái tóu kǔ gàn , zhōng yú wán chéng le zhè ge xiàng mù 。
Tiếng Việt: Anh ấy miệt mài làm việc và cuối cùng đã hoàn thành dự án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm chỉ làm việc, cố gắng hết sức mà không phàn nàn.
Nghĩa phụ
English
To work hard without complaint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专心一意地刻苦工作。[出处]鲁迅《且介亭杂文·中国人失掉自信力了吗》“我们从古以来,就有埋头苦干的人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế