Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堵车

Pinyin: dǔ chē

Meanings: Kẹt xe, Traffic jam.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 土, 者, 车

Grammar: Từ ghép cố định, dùng để miêu tả tình trạng tắc nghẽn giao thông.

Example: 今天路上堵车了。

Example pinyin: jīn tiān lù shang dǔ chē le 。

Tiếng Việt: Hôm nay trên đường bị kẹt xe.

堵车
dǔ chē
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẹt xe

Traffic jam.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堵车 (dǔ chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung