Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 增长
Pinyin: zēng zhǎng
Meanings: Phát triển hoặc tăng lên về số lượng, mức độ., To grow or increase in quantity or level., ①增进。[例]通过学习增长了知识。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 土, 曾, 长
Chinese meaning: ①增进。[例]通过学习增长了知识。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ như 经济 (nền kinh tế), 人口 (dân số)...
Example: 经济正在持续增长。
Example pinyin: jīng jì zhèng zài chí xù zēng zhǎng 。
Tiếng Việt: Nền kinh tế đang phát triển liên tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát triển hoặc tăng lên về số lượng, mức độ.
Nghĩa phụ
English
To grow or increase in quantity or level.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
增进。通过学习增长了知识
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!