Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 埋汰

Pinyin: mái tài

Meanings: Dơ bẩn, không sạch sẽ; hoặc nói xấu sau lưng ai đó., Dirty, unclean; or speak ill of someone behind their back., ①[方言]脏;不干净。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 土, 里, 太, 氵

Chinese meaning: ①[方言]脏;不干净。

Grammar: Theo vùng miền khác nhau, từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau. Khi là tính từ thì mô tả sự bẩn thỉu, khi là động từ thì chỉ hành động nói xấu.

Example: 别埋汰别人,这不好。

Example pinyin: bié mái tài bié rén , zhè bù hǎo 。

Tiếng Việt: Đừng nói xấu người khác, điều đó không tốt.

埋汰
mái tài
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dơ bẩn, không sạch sẽ; hoặc nói xấu sau lưng ai đó.

Dirty, unclean; or speak ill of someone behind their back.

[方言]脏;不干净

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

埋汰 (mái tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung