Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3811 đến 3840 của 5804 tổng từ

盼望
pàn wàng
Mong mỏi, hy vọng
shěng
Đơn vị hành chính lớn trong một quốc gia...
省俭
shěng jiǎn
Tiết kiệm, kìm nén chi tiêu.
méi
Lông mày
眉清目秀
méi qīng mù xiù
Lông mày thanh tú, mắt sáng đẹp, dung mạ...
看上
kàn shàng
Thích, cảm thấy hợp mắt (thường nói về n...
看不起
kàn bù qǐ
Coi thường, khinh miệt.
看作
kàn zuò
Xem như, coi như
看做
kàn zuò
Xem như, coi như (tương tự 看作).
看望
kàn wàng
Thăm hỏi, viếng thăm (thường là người th...
看来
kàn lái
Xem ra, dường như, có vẻ như
真是
zhēn shì
Thật sự, quả thật (để nhấn mạnh sự thật)
真理
zhēn lǐ
Chân lý, sự thật không thể chối cãi.
真皮
zhēn pí
Da thật
真诚
zhēn chéng
Chân thành, thành thực.
眨巴
zhǎ ba
Nháy mắt liên tục.
眩晕
xuàn yūn
Chóng mặt, hoa mắt.
眩目
xuàn mù
Chói mắt, lóa mắt.
眯糊
mī hu
Lim dim, nhắm mắt lại một phần.
眯紧
mī jǐn
Nhắm chặt mắt lại.
眯缝
mī feng
Lim dim, khép hờ mắt lại.
眼神
yǎn shén
Ánh mắt, biểu hiện trong đôi mắt truyền ...
眼里
yǎn lǐ
Trong mắt, cách nhìn nhận hoặc suy nghĩ ...
眼镜
yǎn jìng
Kính mắt, công cụ hỗ trợ thị lực.
zhēng
Mở mắt ra.
着迷
zháo mí
Mê mẩn, say mê, đắm đuối
睫毛
jié máo
Lông mi
睡意
shuì yì
Cảm giác buồn ngủ.
睡梦
shuì mèng
Giấc mơ khi ngủ.
睡着
shuì zháo
Ngủ thiếp đi, rơi vào trạng thái ngủ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...