Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3811 đến 3840 của 5825 tổng từ

相关
xiāng guān
Liên quan, có mối quan hệ
相反
xiāng fǎn
Ngược lại, đối lập.
相处
xiāng chǔ
Sống hòa thuận với nhau, có mối quan hệ ...
相当
xiāng dāng
Khá, tương đối, phù hợp
相望
xiāng wàng
Nhìn nhau, đối diện nhau (thường chỉ địa...
相比
xiāng bǐ
So sánh với.
相熟
xiāng shú
Quen biết nhau.
相碰
xiāng pèng
Va chạm vào nhau, chạm mặt.
相约
xiāng yuē
Hẹn nhau, cùng đồng ý làm một việc gì đó...
相见
xiāng jiàn
Gặp nhau, gặp mặt.
相识
xiāng shí
Quen biết nhau, gặp gỡ lần đầu để làm qu...
pàn
Mong đợi, hy vọng; trạng thái chờ đợi đi...
盼望
pàn wàng
Mong đợi, hy vọng vào điều gì đó xảy ra.
shěng/xǐng
Tỉnh (địa lý), tiết kiệm, suy nghĩ
省俭
shěng jiǎn
Tiết kiệm, kìm nén chi tiêu.
méi
Lông mày
眉清目秀
méi qīng mù xiù
Lông mày thanh tú, mắt sáng đẹp, dung mạ...
看上
kàn shàng
Thích, cảm thấy hợp mắt (thường nói về n...
看不起
kàn bù qǐ
Coi thường, khinh miệt.
看作
kàn zuò
Xem như, coi như, đánh giá là...
看做
kàn zuò
Xem như, coi như (tương tự 看作).
看望
kàn wàng
Thăm viếng, thăm hỏi
看来
kàn lái
Xem ra, có vẻ như, dường như là.
真是
zhēn shì
Thật sự, quả thật (để nhấn mạnh sự thật)
真理
zhēn lǐ
Chân lý, sự thật
真皮
zhēn pí
Da thật
真诚
zhēn chéng
Chân thành, thật lòng.
眨巴
zhǎ ba
Nháy mắt liên tục.
眩晕
xuàn yūn
Chóng mặt, hoa mắt.
眩目
xuàn mù
Chói mắt, lóa mắt.

Hiển thị 3811 đến 3840 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...