Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相约
Pinyin: xiāng yuē
Meanings: Hẹn nhau, cùng đồng ý làm một việc gì đó., To make an appointment with each other, to agree to do something together., ①互相约好;经过商量而定好。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 木, 目, 勺, 纟
Chinese meaning: ①互相约好;经过商量而定好。
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu chuyện liên quan đến kế hoạch gặp gỡ hoặc thỏa thuận giữa hai bên.
Example: 我们相约在咖啡馆见面。
Example pinyin: wǒ men xiāng yuē zài kā fēi guǎn jiàn miàn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi hẹn nhau gặp ở quán cà phê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hẹn nhau, cùng đồng ý làm một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To make an appointment with each other, to agree to do something together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
互相约好;经过商量而定好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!