Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相处
Pinyin: xiāng chǔ
Meanings: Sống hòa thuận với nhau, có mối quan hệ tốt đẹp., To get along well with each other., ①共同生活;相互交往。[例]很难同他相处。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 木, 目, 卜, 夂
Chinese meaning: ①共同生活;相互交往。[例]很难同他相处。
Grammar: Là động từ không tách rời, thường đi kèm với trạng từ như 好 (tốt), 很好 (rất tốt).
Example: 他们一家人相处得很好。
Example pinyin: tā men yì jiā rén xiāng chǔ dé hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Gia đình họ sống rất hòa thuận với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống hòa thuận với nhau, có mối quan hệ tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
To get along well with each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
共同生活;相互交往。很难同他相处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!