Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 看望
Pinyin: kàn wàng
Meanings: Thăm viếng, thăm hỏi, To visit, to call on, ①到长辈或亲友处问候。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 目, 龵, 亡, 月, 王
Chinese meaning: ①到长辈或亲友处问候。
Grammar: Thường dùng để chỉ hành động thăm hỏi người thân, bạn bè.
Example: 周末我们去看望了爷爷奶奶。
Example pinyin: zhōu mò wǒ men qù kàn wàng le yé ye nǎi nai 。
Tiếng Việt: Cuối tuần chúng tôi đã đi thăm ông bà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thăm viếng, thăm hỏi
Nghĩa phụ
English
To visit, to call on
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到长辈或亲友处问候
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!