Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真诚
Pinyin: zhēn chéng
Meanings: Chân thành, thật lòng., Sincere, heartfelt., ①真率诚挚。[例]真诚的友谊。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 具, 十, 成, 讠
Chinese meaning: ①真率诚挚。[例]真诚的友谊。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả thái độ hay hành động của người nào đó.
Example: 他对朋友很真诚。
Example pinyin: tā duì péng yǒu hěn zhēn chéng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất chân thành với bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân thành, thật lòng.
Nghĩa phụ
English
Sincere, heartfelt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真率诚挚。真诚的友谊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!