Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相碰
Pinyin: xiāng pèng
Meanings: Va chạm vào nhau, chạm mặt., To bump into each other, to collide., ①直接相撞或碰上。[例]油船与货船相碰后就下沉了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 木, 目, 並, 石
Chinese meaning: ①直接相撞或碰上。[例]油船与货船相碰后就下沉了。
Grammar: Động từ này thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự va chạm vật lý hoặc gặp gỡ bất ngờ.
Example: 两个人在门口相碰了。
Example pinyin: liǎng gè rén zài mén kǒu xiāng pèng le 。
Tiếng Việt: Hai người đã va chạm nhau ở cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Va chạm vào nhau, chạm mặt.
Nghĩa phụ
English
To bump into each other, to collide.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直接相撞或碰上。油船与货船相碰后就下沉了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!