Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相反

Pinyin: xiāng fǎn

Meanings: Ngược lại, đối lập., On the contrary, opposite., ①事物的两个方面相互排斥或对立。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 木, 目, 又, 𠂆

Chinese meaning: ①事物的两个方面相互排斥或对立。

Grammar: Có thể làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ, thường đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.

Example: 他的想法和我的正好相反。

Example pinyin: tā de xiǎng fǎ hé wǒ de zhèng hǎo xiāng fǎn 。

Tiếng Việt: Suy nghĩ của anh ấy hoàn toàn trái ngược với tôi.

相反
xiāng fǎn
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngược lại, đối lập.

On the contrary, opposite.

事物的两个方面相互排斥或对立

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相反 (xiāng fǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung