Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相关

Pinyin: xiāng guān

Meanings: Liên quan, có mối quan hệ, Related, connected, ①彼此关连;相互牵涉;互相关心。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 木, 目, 丷, 天

Chinese meaning: ①彼此关连;相互牵涉;互相关心。

Grammar: Thường được dùng để chỉ mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau.

Example: 这两个问题相关。

Example pinyin: zhè liǎng gè wèn tí xiāng guān 。

Tiếng Việt: Hai vấn đề này có liên quan.

相关
xiāng guān
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên quan, có mối quan hệ

Related, connected

彼此关连;相互牵涉;互相关心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相关 (xiāng guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung