Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 看作
Pinyin: kàn zuò
Meanings: Xem như, coi như, đánh giá là..., To regard as, to consider as..., ①当做。[例]把麦子看作是韭菜的城里人。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 目, 龵, 乍, 亻
Chinese meaning: ①当做。[例]把麦子看作是韭菜的城里人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ diễn tả cái gì được coi trọng/xem như. Cấu trúc: 看作 + Danh từ.
Example: 我们应该把失败看作是成功之母。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi bǎ shī bài kàn zuò shì chéng gōng zhī mǔ 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên coi thất bại là mẹ của thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem như, coi như, đánh giá là...
Nghĩa phụ
English
To regard as, to consider as...
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当做。把麦子看作是韭菜的城里人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!