Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相望

Pinyin: xiāng wàng

Meanings: Nhìn nhau, đối diện nhau (thường chỉ địa lý)., Facing each other; looking towards each other (often used geographically)., ①互相对望。[例]雕栏相望焉。——《虞初新志·魏学洢·核舟记》。[例]邻国相望。——《史记·货殖列传》。[例]死者相望。——《资治通鉴·唐纪》。[例]东西相望。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 木, 目, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①互相对望。[例]雕栏相望焉。——《虞初新志·魏学洢·核舟记》。[例]邻国相望。——《史记·货殖列传》。[例]死者相望。——《资治通鉴·唐纪》。[例]东西相望。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。

Grammar: Dùng để chỉ sự đối diện về mặt không gian.

Example: 两岸的建筑相望。

Example pinyin: liǎng àn de jiàn zhù xiāng wàng 。

Tiếng Việt: Các tòa nhà hai bên bờ sông nhìn nhau.

相望
xiāng wàng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn nhau, đối diện nhau (thường chỉ địa lý).

Facing each other; looking towards each other (often used geographically).

互相对望。雕栏相望焉。——《虞初新志·魏学洢·核舟记》。邻国相望。——《史记·货殖列传》。死者相望。——《资治通鉴·唐纪》。东西相望。——宋·陆游《过小孤山大孤山》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...