Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相识
Pinyin: xiāng shí
Meanings: Quen biết nhau, gặp gỡ lần đầu để làm quen., To get acquainted with each other, to meet and become familiar., ①互相认识。[例]素不相识。*②指彼此认识的人。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 木, 目, 只, 讠
Chinese meaning: ①互相认识。[例]素不相识。*②指彼此认识的人。
Grammar: Dùng để mô tả lần đầu tiên hoặc giai đoạn đầu của mối quan hệ.
Example: 我们在大学里相识。
Example pinyin: wǒ men zài dà xué lǐ xiāng shí 。
Tiếng Việt: Chúng tôi quen nhau ở đại học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quen biết nhau, gặp gỡ lần đầu để làm quen.
Nghĩa phụ
English
To get acquainted with each other, to meet and become familiar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
互相认识。素不相识
指彼此认识的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!