Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相当
Pinyin: xiāng dāng
Meanings: Khá, tương đối, phù hợp, Quite, relatively, or fairly, ①很;十分;极。[例]这里相当清静。*②足可以,尚。[例]穿这件衣服去参加晚会就已经相当好啦。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 木, 目, ⺌, 彐
Chinese meaning: ①很;十分;极。[例]这里相当清静。*②足可以,尚。[例]穿这件衣服去参加晚会就已经相当好啦。
Grammar: Sử dụng làm phó từ hoặc tính từ, thường bổ nghĩa cho mức độ của tính chất.
Example: 他的成绩相当不错。
Example pinyin: tā de chéng jì xiāng dāng bú cuò 。
Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy khá tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khá, tương đối, phù hợp
Nghĩa phụ
English
Quite, relatively, or fairly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很;十分;极。这里相当清静
足可以,尚。穿这件衣服去参加晚会就已经相当好啦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!