Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真理
Pinyin: zhēn lǐ
Meanings: Chân lý, sự thật, Truth, reality., ①即客观事物及其规律在人的头脑中的正确反映。[例]你说出了一个真理。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 具, 十, 王, 里
Chinese meaning: ①即客观事物及其规律在人的头脑中的正确反映。[例]你说出了一个真理。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh triết học hoặc khoa học.
Example: 科学揭示了真理。
Example pinyin: kē xué jiē shì le zhēn lǐ 。
Tiếng Việt: Khoa học đã vén màn chân lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân lý, sự thật
Nghĩa phụ
English
Truth, reality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即客观事物及其规律在人的头脑中的正确反映。你说出了一个真理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!