Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眉
Pinyin: méi
Meanings: Lông mày, Eyebrow, ①眼上额下的毛:眉毛。眉宇(两眉上面的地方)。眉心。眉目。眉寿(长寿)。眉睫。扬眉吐气。*②书页上端的空白:书眉。眉批。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 目
Chinese meaning: ①眼上额下的毛:眉毛。眉宇(两眉上面的地方)。眉心。眉目。眉寿(长寿)。眉睫。扬眉吐气。*②书页上端的空白:书眉。眉批。
Hán Việt reading: mi
Grammar: Danh từ liên quan đến phần cơ thể con người, thường xuất hiện trong các từ ghép như 眉毛 (lông mày), 画眉 (vẽ lông mày).
Example: 她的眉毛很浓。
Example pinyin: tā de méi máo hěn nóng 。
Tiếng Việt: Lông mày của cô ấy rất đậm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông mày
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Eyebrow
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眉毛。眉宇(两眉上面的地方)。眉心。眉目。眉寿(长寿)。眉睫。扬眉吐气
书眉。眉批
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!