Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 省俭

Pinyin: shěng jiǎn

Meanings: Tiết kiệm, kìm nén chi tiêu., To save or cut down on expenses., ①[方言]俭省。[例]诸凡省俭。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 少, 目, 亻, 佥

Chinese meaning: ①[方言]俭省。[例]诸凡省俭。

Grammar: Động từ kép, diễn đạt ý thức tiết kiệm trong lối sống hoặc việc chi tiêu. Thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng tiết kiệm.

Example: 他过着省俭的生活。

Example pinyin: tā guò zhe shěng jiǎn de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống một cuộc đời tiết kiệm.

省俭 - shěng jiǎn
省俭
shěng jiǎn

📷 Mới

省俭
shěng jiǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết kiệm, kìm nén chi tiêu.

To save or cut down on expenses.

[方言]俭省。诸凡省俭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...